Thực đơn
Forbes_Global_2000 Danh sách năm 2006Vị trí | Công ty | Trụ sở chính | Công nghiệp | Doanh thu (tỷ USD) | Lợi nhuận (tỷ USD) | Tài sản (tỷ USD) | Giá trị thị trường (tỷ USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Citigroup | Hoa Kỳ | Ngân hàng | 120,32 | 24,64 | 1.494,04 | 230,93 |
2. | General Electric | Hoa Kỳ | Tập đoàn | 149,70 | 16,35 | 673,30 | 348,45 |
3. | Bank of America | Hoa Kỳ | Ngân hàng | 85,39 | 16,47 | 1.291,80 | 184,17 |
4. | AIG | Hoa Kỳ | Bảo hiểm | 106,98 | 11,90 | 843,40 | 172,24 |
5. | HSBC | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | Ngân hàng | 76,38 | 12,36 | 1.274,22 | 193,32 |
6. | ExxonMobil | Hoa Kỳ | Dầu khí | 328,21 | 36,13 | 208,34 | 362,53 |
7. | Royal Dutch Shell | Hà Lan | Dầu khí | 306,73 | 25,31 | 216,95 | 203,52 |
8. | BP | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | Dầu khí | 249,47 | 22,63 | 206,91 | 225,93 |
9. | JPMorgan Chase | Hoa Kỳ | Ngân hàng | 79,90 | 8,48 | 1.198,94 | 144,13 |
10. | UBS | Thụy Sĩ | Đầu tư tài chính | 78,25 | 10,65 | 1.519,40 | 105,69 |
Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
Thực đơn
Forbes_Global_2000 Danh sách năm 2006Liên quan
Forbes Forbes Global 2000 Forbesganj Forbes, New South Wales Forbes, Quận Holt, Missouri Forrest Gump Force India Forest Green Rovers F.C. Forever 1 Forever (phim truyền hình 2018)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Forbes_Global_2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...